nhẫn nại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẫn nại+ verb
- to endure; to be patient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫn nại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẫn nại":
nhẵn nhụi nhẫn nại nhìn nổi - Những từ có chứa "nhẫn nại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 1162